|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cher
![](img/dict/02C013DD.png) | [cher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thân, thân ái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mes plus chers amis | | những người bạn thân nhất của tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quý báu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les moments sont chers | | thì giờ quý báu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đắt, đắt đỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La vie est chère | | đời sống đắt đỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce magasin est bien cher | | cửa hàng này (bán) đắt lắm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đắt, với giá cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vendre cher | | bán đắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ces vêtements sont trop chers | | những bộ quần áo này quá đắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Payer cher | | trả giá cao | | ![](img/dict/809C2811.png) | il me le paiera cher | | ![](img/dict/633CF640.png) | rồi nó biết tay tôi (trả thù) | | ![](img/dict/809C2811.png) | je ne donne pas cher de sa peau | | ![](img/dict/633CF640.png) | nó sẽ phải chết (lời hăm doạ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas donner cher de qqch | | ![](img/dict/633CF640.png) | được thuyết phục là chuyện đó sẽ chẳng có tương lai gì cả | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne valoir pas cher | | ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng ra gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | vendre cher sa vie | | ![](img/dict/633CF640.png) | bắt trả đắt mạng mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désagréable, détestable, insignifiant, négligeable, odieux. Gratuit, marché (bonmarché) | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Chair, chaire, cheire, chère |
|
|
|
|