Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cheptel


[cheptel]
danh từ giống đực
đàn súc vật (trong một trại hoặc trong một nước)
hợp đồng nuôi rẻ súc vật
cheptel humain
(nghĩa xấu) nhân dân lao động (bị bóc lột)
cheptel mort
nhà cửa nông cụ (của một trại)
cheptel vif
đàn súc vật (của một trại hay một nước)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.