Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chemiser


[chemiser]
ngoại động từ
quét lớp sơn bọc, trát một lớp
Chemiser un tuyau de cheminée
quét lớp sơn bọc ống khói



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.