![](img/dict/02C013DD.png) | [chemise] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | áo sơ mi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemise de femme |
| áo sơ mi phụ nữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Col de chemise |
| cổ áo sơ mi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemise à manches longues |
| áo sơ mi tay dài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter une chemise sous sa veste |
| mặc áo sơ mi bên trong áo vét |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vỏ bọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemise de fauteuil |
| vải bọc ghế bành |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lớp sơn, lớp trát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemise d'un canon |
| lớp sơn của một khẩu đại bác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bìa hồ sơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre des factures dans une chemise |
| bỏ các hoá đơn vào bìa hồ sơ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) sơ mi đồng phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemises brunes |
| bọn sơ mi nâu; bọn quốc xã |
| ![](img/dict/809C2811.png) | changer de (qqch) comme de chemise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đổi như đổi áo, thay đổi thường xuyên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en manches de chemises |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mặc sơ mi trần |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn mặc cẩu thả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être comme cul et chemise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem cul |
| ![](img/dict/809C2811.png) | laisser dans une affaire jusqu'à sa dernière chemise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sạt nghiệp đi trong một vụ làm ăn |