![](img/dict/02C013DD.png) | [chemin] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemin sinueux |
| đường khúc khuỷu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemin forestier |
| đường rừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chemin se sépare en deux |
| đường rẽ đôi, chia đôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander son chemin |
| hỏi đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montrer, indiquer à qqn son chemin |
| chỉ đường cho ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrir un chemin |
| mở đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemin de glissement |
| đường trượt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chemin de la vie |
| đường đời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre le mauvais chemin |
| đi sai đường, đi lạc đường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller son chemin; aller son droit chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi con đường của mình, không nao núng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller son petit bonhomme de chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dần dần vững bước tiến lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chemin creux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đường hai bên có bờ; đường hai bên có rào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chemin des écoliers |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đường dài nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chemin du paradis |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đường hiểm hóc, đường khó khăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chemin de velours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đường trơn tru, đường dễ dàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chemin faisant, en chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đang đi giữa đường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trên đường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être (aller) toujours par voies et par chemins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luôn luôn đi nơi này nơi nọ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans le bon chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi đúng đường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en bon chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trên con đường thành công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être (se metrre) sur le chemin de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cản bước đường của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être toujours sur les chemins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luôn đi khắp đó đây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être vieux comme les chemins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cũ lắm; già lắm rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire du chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiến tới, phát triển |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la moitié du chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm lành, nhượng bộ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire son chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đạt đến đích, làm nên sự nghiệp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire voir du chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gây khó khăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas aller par trente six chemins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi thẳng đến đích, không đi quanh co |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas s'arrêter en si beau chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không ngừng trên đường thắng lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ouvrir le chemin; montrer le chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mở đường, làm gương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer son chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không dừng lại, không chú ý đến việc khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | s'arrêter à mi-chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nửa chừng bỏ việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se mettre en chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra đi, lên đường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | suivre le bon chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cứ phải mà làm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | suivre les chemins battus |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) đi đường mòn, theo sáo cũ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tous les chemins mènent à Rome |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đường nào cũng đến đích, cách nào cũng đưa đến kết quả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trouver des pierres en son chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gặp khó khăn giữa đường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trouver quelqu'un sur son chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gặp phải người cản trở công việc mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trouver son chemin de Damas |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chấp nhận đi theo đạo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voleur de grand chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ cướp đường |