Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chelem


[chelem]
danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) sự vơ tất cả
faire, réussir le grand chelem
chiến thắng liên tục, hàng loạt (quần vợt)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.