|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
checkmate ![](images/dict/c/checkmate.gif)
checkmate![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ek'meit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đánh cờ) tình huống của người đánh cờ không thể cản được việc quân Vua bị bắt và do đó đối phương là người thắng; thế bí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thất bại hoàn toàn | | ![](img/dict/809C2811.png) | to play checkmate with somebody | | ![](img/dict/633CF640.png) | (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua | | ![](img/dict/633CF640.png) | đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đánh cờ) đẩy (đối phương) vào thế cờ không thể giữ cho quân Vua không bị bắt; chiếu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch) | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng hô khi chiếu hết đối phương; chiếu hết! |
/'tʃek'meit/
danh từ
(đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết
sự thua, sự thất bại !to play checkmate with somebody
(đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua
đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai
ngoại động từ
(đánh cờ) chiếu hết
làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)
|
|
|
|