|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chavirer
 | [chavirer] |  | nội động từ | |  | ụp (tàu thuyền) | |  | (nghĩa bóng) đổ ụp, sụp đổ | |  | Une nation qui chavire | | một nước sụp đổ |  | ngoại động từ | |  | đánh đổ, lật nhào | |  | Chavirer les verres | | lật nhào cốc | |  | làm xúc động | |  | Cette nouvelle l'a chaviré | | tin ấy làm nó xúc động |
|
|
|
|