Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chavirer


[chavirer]
nội động từ
ụp (tàu thuyền)
(nghĩa bóng) đổ ụp, sụp đổ
Une nation qui chavire
một nước sụp đổ
ngoại động từ
đánh đổ, lật nhào
Chavirer les verres
lật nhào cốc
làm xúc động
Cette nouvelle l'a chaviré
tin ấy làm nó xúc động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.