![](img/dict/02C013DD.png) | [chaud] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays chaud |
| xứ nóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Eau chaude |
| nước nóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Repas chaud |
| bữa ăn nóng (bao gồm các món ăn nóng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ấm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vêtements chauds |
| quần áo ấm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix chaude |
| giọng ấm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hăng, sôi nổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une chaude discussion |
| cuộc tranh luận sôi nổi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mới, nóng hổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nouvelle chaude |
| tin nóng hổi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiệt tình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réponse chaude |
| lời trả lời nhiệt tình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nóng nảy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tempérament chaud |
| tính nóng nảy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình tứ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il passe encore pour chaud malgré son âge |
| dù lớn tuổi nhưng ông ta vẫn còn tình tứ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tons chauds |
| giọng tình tứ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | động đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gấp gáp, cuống cuồng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | animaux à sang chaud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | động vật máu nóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la tête chaude |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dễ nổi nóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être chaud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) ngờ vực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être tout chaud de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vẫn còn xúc động vì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | guerre chaude |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chiến tranh nóng (đối lập với chiến tranh lạnh) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la saison chaude |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mùa hè |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il fera chaud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đến tết mới có, còn (là) xơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | main chaude |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đỏ, hay được (đánh bạc) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir rien de plus chaud que de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không gì vội bằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas être chaud pour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng hứng (làm gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pleurer à chaudes larmes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khóc sướt mướt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre un bain chaud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tắm nước nóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quartier chaud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khu phố có nạn mại dâm hoành hành |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir chaud; tenir les pieds chauds à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không cho ai nghỉ phút nào |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger chaud |
| ăn nóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coûter chaud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout chaud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay lập tức |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Endurer le chaud et le froid |
| chịu đựng nóng và lạnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lúc nóng nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chaud du jour |
| lúc nóng nhất trong ngày |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à chaud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc còn nóng hổi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir chaud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela ne fait ni chaud ni froid |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc ấy không thưởng không phạt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | j'ai eu chaud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) tôi sợ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | opérer à chaud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giải phẫu khi đang kịch phát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre un chaud et froid |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị cảm lạnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | souffler le chaud et le froid |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khi theo nguyên khi theo bị; ba phải |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm mưa làm gió, bắt phải theo |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Chaux, show |