chatouiller
 | [chatouiller] |  | ngoại động từ | |  | cù | |  | làm cho khoái; kích thích nhẹ nhàng | |  | Chatouiller l'odorat | | làm cho khoái mũi | |  | (mỉa mai) đánh, đập | |  | Chatouiller les côtes à qqn | | đánh vào sườn ai | |  | chatouiller l'amour-propre de qqn | |  | nịnh hót, tán thưởng ai |  | phản nghĩa Calmer, Déplaire |
|
|