 | [chatouille] |
 | danh từ giống cái |
|  | (thân mật) sự cù |
|  | Faire des chatouilles à qqn |
| cù cho ai nhột |
|  | Ne pas craindre les chatouilles |
| không sợ cù, không sợ nhột |
|  | (thân mật) cảm giác buồn buồn |
|  | Avoir des chatouilles dans le nez |
| thấy buồn buồn trong mũi |
|  | (động vật học) như ammocète |