charbonnière
 | [charbonnière] |  | danh từ giống cái | |  | ngÆ°á»i là m than củi; ngÆ°á»i bán than | |  | chim sẻ ngô đầu Ä‘en | |  | charbonnier est maître en sa maison | |  | dù nghèo cÅ©ng là m chủ nhà mình | |  | foi du charbonnier | |  | lòng tin chất phác |  | tÃnh từ giống cái | |  | xem charbon | |  | Industrie charbonnière | | công nghiệp than |
|
|