|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
char-Ã -banc
char-à -banc![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ærəbæη] | | Cách viết khác: | | char-à -bancs | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ærəbæηz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe khách có ghế dà i (để đi tham quan...) |
/'ʃærəbæɳ/ (char-à -bancs) /'ʃærəbæɳz/
à -bancs) /'ʃærəbæɳz/
danh từ
xe khách có ghế dà i (để đi tham quan...)
|
|
|
|