|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chapelle
 | [chapelle] |  | danh từ giống cái | |  | nhà thờ riêng (ở trường học...); nhà thờ nhỏ | |  | bàn thờ | |  | Chapelle de la Vierge | | bàn thờ Đức Mẹ | |  | bộ tượng thờ | |  | đồ làm lễ | |  | đội ca trong nhà thờ | |  | đoàn thể, nhóm | |  | La chapelle des romantiques | | nhóm nhà văn lãng mạn | |  | chapelle ardente | |  | nơi quản quan tài | |  | đèn thắp xung quanh quan tài | |  | chapelle blanche | |  | giường màu trắng | |  | chapelle des morts | |  | nhà thờ trong nghĩa địa | |  | maître de chapelle | |  | người chỉ huy ban thánh ca |
|
|
|
|