Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chanh



noun
Lemon
nước chanh lemon squash, lemonade

[chanh]
lemon; lime
Màu vỏ chanh
Citrine
Chanh rum
Daiquiri
Hương chanh
Fragrance of lemon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.