changement
 | [changement] |  | danh từ giống đực | |  | sự thay đổi; sự đổi thay | |  | Changement d'attitude | | sự thay đổi thái độ | |  | Changement de ton | | sự đổi giọng | |  | Changement de direction | | sự đổi hướng | |  | Changement de saison | | sự đổi mùa | |  | Changement d'adresse | | sự thay đổi địa chỉ | |  | Changement de couleur | | sự thay đổi màu sắc | |  | Aimer le changement | | thích thay đổi | |  | Changement brusque /total | | sự thay đổi đột ngột/hoàn toàn |  | phản nghĩa Constance, fixité, invariabilité, persévérance, stabilité |
|
|