Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
champignon


[champignon]
danh từ giống đực
nấm
Cultiver des champignons
trồng nấm
Aller au champignon
đi hái nấm
Chapeau des champignons
mũ nấm
cái móc (ở mắc áo)
(đường sắt) mặt ray
(thân mật) cái dận ga (ở ô-tô)
mettre le pied (appuyer) sur le champignon
tăng ga; tăng tốc độ
champignon atomique
mây nấm nguyên tử (mây hình nấm do nổ bom nguyên tử)
croître (pousser) comme un champignon
mọc nhanh, phát triển nhanh
pousser comme un champignon
mọc nhanh như nấm (rất nhanh)
ville champignon
thành phố phát triển nhanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.