|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
champ
![](img/dict/02C013DD.png) | [champ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đám ruộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Champ de mais | | đám ruộng ngô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) đồng, đồng ruộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre les bêtes aux champs | | thả súc vật ra đồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La vie des champs | | cuộc sống ở đồng ruộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les travaux des champs | | công việc đồng áng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rat des champs | | chuột đồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trường, vùng; phạm vi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Champ électrique | | (vật lý) học điện trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Champ opératoire | | vùng mổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nền (huy hiệu) | | ![](img/dict/809C2811.png) | à tout bout de champ | | ![](img/dict/633CF640.png) | bất cứ lúc nào | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir encore du champ devant soi | | ![](img/dict/633CF640.png) | còn có thì giờ và cách xoay xở | | ![](img/dict/809C2811.png) | battre aux champs; sonner aux champs | | ![](img/dict/633CF640.png) | cử nhạc chào | | ![](img/dict/809C2811.png) | champ clos | | ![](img/dict/633CF640.png) | vũ đài, võ đài | | ![](img/dict/809C2811.png) | champ d'aviation | | ![](img/dict/633CF640.png) | sân bay, bãi đậu máy bay | | ![](img/dict/809C2811.png) | champ d'honneur, champ de bataille | | ![](img/dict/633CF640.png) | chiến trường | | ![](img/dict/809C2811.png) | champ du repos | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thơ ca) nghĩa trang | | ![](img/dict/809C2811.png) | champ magnétique | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ trường | | ![](img/dict/809C2811.png) | champ visuel | | ![](img/dict/633CF640.png) | vùng mắt có thể bao quát được | | ![](img/dict/809C2811.png) | clef des champs | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự được phép ra đi, sự tự do | | ![](img/dict/809C2811.png) | en plein champ | | ![](img/dict/633CF640.png) | giữa đồng | | ![](img/dict/809C2811.png) | être à bout de champ | | ![](img/dict/633CF640.png) | không còn phương tiện gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | laisser le champ libre à | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho tha hồ hành động | | ![](img/dict/633CF640.png) | rút lui, lui về | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre aux champs | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi nóng lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | ouvrir le champ | | ![](img/dict/633CF640.png) | bắt đầu chiến đấu | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre du champ | | ![](img/dict/633CF640.png) | lùi lại để lấy đà | | ![](img/dict/633CF640.png) | thụt lùi | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre la clef des champs | | ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ trốn; tẩu thoát | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Chant |
|
|
|
|