Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chambrière


[chambrière]
danh từ giống cái
roi ngá»±a
chân chống (xe bò)
(từ cũ, nghĩa cũ) chị hầu buồng, cô sen



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.