|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chambrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [chambrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tách riêng ra để thuyết phục (ai) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhốt trong buồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chambrer ses enfants | | nhốt con trong buồng | | ![](img/dict/809C2811.png) | chambrer une bouteille de vin | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho chai rượu vang vào trong phòng cho ấm lên một ít |
|
|
|
|