Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chambarder


[chambarder]
ngoại động từ
(thân mật) xáo lộn
On a tout chambardé dans la maison
người ta đã xáo trộn mọi thứ trong nhà
phản nghĩa Conserver, maintenir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.