Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chagrin


[chagrin]
tính từ
(văn học) buồn, buồn rầu, buồn phiền
L'air chagrin
vẻ buồn rầu
phản nghĩa Enjoué, gai, jovial, joueux, réjoui
danh từ giống đực
sự buồn rầu
Avoir du chagrin
buồn rầu
da thuộc nổi cát, sagrin (dùng đóng sách)
" Peau de chagrin "
" Miếng da lừa" (một tác phẩm rất nổi tiếng trong " Tấn trò đời" của Ban-zắc)
phản nghĩa Gaiété, joie, plaisir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.