Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
cha


 阿爸; 爸爸; 阿公; 爸; 爹爹 <称呼父亲。>
 大; 父; 老子; 翁; 父亲 <有子女的男子是子女的父亲。>
 cha tôi bảo tôi đến thăm anh.
 俺大叫我来看看你。
 cha con
 父子。 亲 <父母。>
 cha; ba; bố.
 父亲。
 神甫 <天主教、东正教的神职人员。过去也叫神父。也叫司锋。>
 家伙(卑称)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.