Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
certitude


[certitude]
danh từ giống cái
sự xác thực; điều xác thực
Certitude d'un événement historique
sự xác thực của một sự kiện lịch sử
Certitude d'un fait
sự xác thực của một sự việc
sự tin chắc
Avoir la certitude que
tin chắc rằng
J'ai la certitude qu'il viendra
tôi tin chắc rằng anh ta sẽ đến
sự vững vàng, sự già giặn
Dessiner avec certitude
vẻ già giặn
phản nghĩa doute, hypothèse, illusion, incertitude, vraisemblance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.