Chuyển bộ gõ


Từ điển Spanish Vietnamese
cercar


{encircle} vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm (ngang lưng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.