Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centupler


[centupler]
động từ
tăng gấp trăm
Centupler un nombre
tăng gấp trăm một con số
(nghĩa bóng) tăng trưởng, lớn lên, phát triển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.