Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centrer


[centrer]
ngoại động từ
đặt vào tâm, đưa vào giữa
(kỹ thuật) định tâm, chỉnh tâm
Machine à centrer
máy định tâm, máy chỉnh tâm
(thể dục thể thao) dắt (bóng) vào trung lộ
(nghĩa bóng) hướng vào, tập trung vào (một chủ đề nào, một nhân vật nào...)
nội động từ
(thể dục thể thao) dắt bóng vào trung lộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.