Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
central


[central]
tính từ
trung tâm; trung ương
Quartier central
phường ở trung tâm (thành phố)
Comité central
uỷ ban trung ương
Court central
sân trung tâm (quần vợt)
chính
Le personnage central d'un film
nhân vật chính của một bộ phim
Porte centrale
cửa chính
danh từ giống đực
trung tâm; tổng đài
Central téléphonique
tổng đài điện thoại
(thể thao) sân trung tâm (quần vợt)
Le central de Roland-Garros
sân trung tâm của Roland-Garros (nơi tổ chức giải quần vợt Pháp mở rộng)
danh từ giống cái
nhà máy điện
Centrale thermique
nhà máy nhiệt điện
liên đoàn
Centrales ouvrières
liên đoàn công nhân
(thông tục) nhà lao lớn, xăngtan (tập trung tù của nhiều tỉnh, quận)
phản nghĩa Excentrique, latéral, périphérique; local



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.