Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centimètre


[centimètre]
danh từ giống đực
(khoa Ä‘o lÆ°á»ng) xentimet
thước dây (chia xentimet, của thợ may...)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.