![](img/dict/02C013DD.png) | [cent] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trăm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux cents hommes |
| hai trăm người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cent kilogrammes |
| một trăm kí (một tạ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux cent mille |
| hai trăm ngàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Qui vaut cent fois plus |
| gấp trăm lần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cent kilomètres à l'heure |
| một trăm km một giờ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thứ) một trăm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La page cent |
| trang một trăm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vô vàn, rất nhiều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Répéter cent fois la même chose |
| nhắc đi nhắc lại nhiều lần một chuyện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir cent fois raison |
| có vô vàn lí do |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cent fois pire |
| trăm lần (nhiều lần) xấu hơn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être aux cent coups |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lo lắng lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire les cent coups |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống bừa bãi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire les cent pas |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi bách bộ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la guerre de Cent ans |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc chiến tranh dài một trăm năm giữa Anh và Pháp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les Cent jours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | triều đại của Na-pô-lê-ông (sau khi trở lại nắm quyền) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | piquer un cent mètres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chạy rất nhanh trong một khoảng cách ngắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un cent mètres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể thao) cuộc đua một trăm mét (chạy bộ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vivre à cent à l'heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống với nhịp độ rất nhanh |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trăm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter trois cents d'oeufs |
| mua ba trăm trứng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | một trăm; (người, vật) mang số một trăm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiter au cent, rue de Dong Khoi |
| ở số nhà một trăm, đường Đồng Khởi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cent a gagné |
| người (con vật) mang số một trăm đã thắng cuộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cent est encore libre |
| phòng số một trăm đang còn trống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à cent pour cent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | attendre (pendant) cent sept ans |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chờ đợi rất lâu, chờ đợi mãi mãi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir des mille et des cents |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có tiền trăm bạc nghìn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être maigre comme un cent de clous |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gầy như cây que, quá gầy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cent pour cent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trăm phần trăm, hoàn toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en un mot comme en cent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rõ là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gagner des mille et des cents |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiếm được rất nhiều tiền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il y a cent à parier contre un que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc trăm ăn một rằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le donner en cent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đố đoán được đấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour cent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phần trăm |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồng xu (tiền Mỹ, Ca-na-đa...) |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Sang, sans |