Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cellulaire


[cellulaire]
tính từ
(sinh vật học) xem cellule 5
Membrane cellulaire
màng tế bào
Structure cellulaire
cấu trúc tế bào
Division cellulaire
sự phân chia tế bào
xem cellule 2
Régime cellulaire
chế độ (giam) xà-lim
Voiture cellulaire
xe xà-lim (chia thành từng ngăn riêng, chở tù)
danh từ giống đực
tù nhân sống trong xà lim
danh từ giống cái
chế độ nhà tù, chế độ xà lim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.