cellulaire
 | [cellulaire] |  | tính từ | |  | (sinh vật học) xem cellule 5 | |  | Membrane cellulaire | | màng tế bào | |  | Structure cellulaire | | cấu trúc tế bào | |  | Division cellulaire | | sự phân chia tế bào | |  | xem cellule 2 | |  | Régime cellulaire | | chế độ (giam) xà-lim | |  | Voiture cellulaire | | xe xà-lim (chia thành từng ngăn riêng, chở tù) |  | danh từ giống đực | |  | tù nhân sống trong xà lim |  | danh từ giống cái | |  | chế độ nhà tù, chế độ xà lim |
|
|