Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cela


[cela]
đại từ chỉ định không đổi
cái ấy, việc ấy
Ne parlez pas de cela
đừng nói đến việc ấy nữa
(thân mật, (nghĩa xấu)) con người ấy
Cela veut être roi !
con người ấy muốn làm vua
après cela
sau đó
avec cela; avec tout cela
dù thế nào... cũng
c'est cela; c'est bien cela
đúng thế, tốt lắm
comme cela
như thế đấy
comment cela va - t - il ?
công việc thế nào?
có khoẻ không?
il ne manquait plus que cela
thế là cùng
il y a vingt ans de cela
hai mươi năm trước
je m'en soucie comme de cela
tôi chẳng cần gì
pas plus haut que cela
chỉ bé thế này
pour cela
về điều ấy, về chuyện ấy
phản nghĩa ceci



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.