 | [ceinture] |
 | danh từ giống cái |
|  | cái thắt lưng, dây nịt |
|  | Ceinture en cuir |
| thắt lưng bằng da |
|  | Ceinture hypogastrique |
| dây nịt bụng dưới |
|  | Ceinture de sécurité |
| dây an toàn, đai an toàn |
|  | chỗ thắt lưng |
|  | Entrer dans l'eau jusqu'à la ceinture |
| xuống nước đến ngang thắt lưng |
|  | đai, vòng đai |
|  | Ceinture pelvienne |
| (giải phẫu) đai chậu |
|  | Ceinture de sauvetage |
| đai cứu đắm |
|  | Ceinture verte autour d'une ville |
| vòng đai cây xanh xung quanh thành phố |
|  | Ceinture métallique d'une roue |
| vòng đai sắt ở bánh xe (xe bò...) |
|  | dây an toàn, đai an toàn (trên xe, trên máy bay) |
|  | Attachez voz ceintures |
| hãy cột dây an toàn lại |
|  | áo nịt |
|  | ceinture ! |
|  | chẳng có gì cả |
|  | ne pas arriver à la ceinture de qqn |
|  | không bén gót ai |
|  | thấp kém hơn ai |
|  | bonne renommée sans ceinture dorée |
|  | có tiếng mà không có miếng |
|  | se mettre (se serrer) la ceinture |
|  | (thông tục) thắt lưng buộc bụng |