Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cave


[cave]
danh từ giống cái
tầng hầm (của ngôi nhà)
hầm; hầm rượu
Avoir du vin en cave
có rượu để ở hầm
Boire toute sa cave
uống hết cả hầm rượu
két rượu (thùng có ngăn để xếp chai rượu)
(đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt
de la cave au grenier
từ dưới lên trên, hoàn toàn
danh từ giống đực
(tiếng lóng, biệt ngữ) người lạ
(tiếng lóng, biệt ngữ) người ngờ nghệch
tính từ
lõm, hõm
Joues caves
má hõm
veine cave
(giải phẫu) tĩnh mạch chủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.