Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cathare


[cathare]
danh từ giống đực
(triết học) ý niệm thuần tuý
(sử học) giáo phái Ca-ta (thời Trung đại)
đồng âm Catarrhe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.