catastrophe
 | [catastrophe] |  | danh từ giống cái | |  | tai biến, thảm hoạ | |  | Une terrible catastrophe | | một thảm hoạ khủng khiếp | |  | Eviter la catastrophe | | tránh thảm hoạ | |  | Catastrophe naturelle | | thiên tai | |  | (sân khấu, từ cũ nghĩa cũ) kịch biến | |  | người vụng về, đứa trẻ nghịch ngợm hiếu động | |  | en catastrophe | |  | trong tình trạng mạo hiểm | |  | được ăn cả ngã về không |  | phản nghĩa Bonheur, chance, succès |
|
|