Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cataclysm




cataclysm
['kætəklizm]
danh từ
đại hồng thuỷ
(địa lý,địa chất) biến cố địa chất, tai biến
(chính trị) biến động lớn


/'kætəklizm/

danh từ
đại hồng thuỷ
(địa lý,địa chất) biến cố địa chất, tai biến
(chính trị) biến động lớn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.