Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casserole


[casserole]
danh từ giống cái
cái xoong
Une casserole en cuivre
cái xoong bằng đồng
(thân mật) đàn pianô tồi
(tiếng lóng, biệt ngữ) mật thám, chó săn
(tiếng lóng, biệt ngữ) đèn chiếu (xi-nê)
faire une bruit de casserole
gây ra một âm thanh khó chịu
passer à la casserole
(thông tục) bị gay go
bị giết
bị cưỡng ép quan hệ tình dục (phụ nữ)
passer quelqu'un à la casserole
đánh quỵ ai, giết ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.