Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casser


[casser]
ngoại động từ
làm vỡ, bẻ gãy
Casser un verre
làm vỡ cái cốc
La chute lui a cassé le bras
nó ngã gãy tay
Casser du bois
bổ củi
(thân mật) làm hỏng
Il a cassé sa montre
nó làm hỏng đồng hồ
huỷ
Casser un mariage
huỷ cuộc hôn nhân
cách chức
Casser un fonctionnaire
cách chức một viên chức
làm ngừng; gây trở ngại
Casser le travail
ngừng việc
à tout casser
tha hồ, không e ngại
nhiều lắm là
hết tốc độ
đặc biệt, lạ lùng
làm cho sửng sốt
casser bras et jambes à qqn
làm bàng hoàng, làm rụng rời
casser du grain
cưỡng lệnh
casser du sucre sur le dos de quelqu'un
nói xấu ai
casser la baraque
đem về những thành công vang dội
casser la croûte
(thông tục) ăn
casser la gueule
(thông tục) dần cho một trận
casser la marmite
làm cho kiệt quệ, làm cho suy bại
casser la tête
làm nhức óc, làm mệt óc
casser le cou à quelqu'un
đánh chết ai, hãm hại ai
casser les oreilles de qqn
gây quá nhiều tiếng ồn ào, làm quá ồn
casser les pieds à qqn
làm phiền ai, quấy rầy ai
casser les vitres
làm toáng lên
casser sa ficelle
trốn đi
casser sa pipe
(thông tục) ngoẻo
casser ses oeufs
bị truỵ thai
casser une pièce d'argent
đổi tiền
cela ne casse rien; cela ne casse pas trois pattes à un canard; cela ne casse pas les vitres
cái đó chẳng có gì lạ, cái đó chẳng có gì đặc sắc
n'en casser que d'une dent
không đụng đến một miếng nào
on ne fait pas d'omelette sans casser les oeufs
có hi sinh mới có thành công
bạo lực cũng có lúc cần mới được việc
qu'est-ce que je lui ai cassé !
tôi đá cho nó một trận đến thế nào!
qui casse les verres les paie
ai làm nấy chịu
gieo gió gặt bão
tu nous la casses; tu nous les casses
mày quấy rầy bọn tao quá
nội động từ
vỡ, gãy, nát
Poutre qui va casser
cái xà sắp gãy
bị hỏng, bị phá
ça casse
việc đó hỏng rồi
quand la corde est trop tendue, elle casse
già néo đứt dây
tout passe, tout lasse, tout casse
(nghĩa bóng) mọi chuyện đều phải có một kết cục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.