Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casque


[casque]
danh từ giống đực
mũ cát; mũ
Casque en liège
mũ cát bằng li-e
Casque de motocycliste
mũ của người lái mô tô
Casque de la fleur d'orchidée
cánh mũ của hoa lan
Casque du bec de calao
mũ ở mỏ chim hồng hoàng
mũ sấy tóc (của thợ uốn tóc nữ)
tóc
(động vật học) ốc mũ
(thân mật) đầu
avoir la casque
đau đầu
casques bleus
quân Liên hiệp quốc (đội mũ sắt xanh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.