Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cascader


[cascader]
nội động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) chảy như thác
La rivière qui cascade
con sông chảy như thác
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) sống bừa bãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.