Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casaque


[casaque]
danh từ giống cái
áo đua ngựa, áo giô kề
(từ cũ, nghĩa cũ) áo khoác (của nữ, của kỵ sĩ...)
tourner casaque
(thân mật) đổi ý kiến bỏ phe này sang phe khác
(thân mật) quay lưng chạy trốn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.