Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caruncle




caruncle
['kærəηkl]
danh từ
(sinh vật học) mào, mào thịt


/'kærəɳkl/

danh từ
(sinh vật học) mào, mào thịt

Related search result for "caruncle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.