Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cartography




cartography
[kɑ:'tɔgrefi]
Cách viết khác:
cartology
[kɑ:'tɔlədʒi]
như cartology



môn bản đồ

/kɑ:'tɔgrefi/

danh từ
thuật vẽ bản đồ
(như) cartology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.