Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carrer


[carrer]
ngoại động từ
làm cho vuông, đẽo vuông
Carrer un bloc de marbre
đẽo vuông tảng đá hoa
(toán học) lập bình phương (một số); cầu phương (một hình)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.