Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carre


[carre]
danh từ giống cái
bề dày (của vật giẹp)
La carre d'une planche
bề dày tấm ván
góc; cạnh
Les carres d'un miroir
cạnh tấm gương
đồng âm Car, quart



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.