Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carnet


[carnet]
danh từ giống đực
sổ tay
Carnet de route
sổ tay đi đường
tập (vé, séc...)
Carnet de chèques
tập séc
(ngành mỏ) rãnh tháo nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.