Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carnaval


[carnaval]
danh từ giống đực
(số nhiều carnavals) hội cacnavan (trước mùa chay Công giáo)
hình nộm cacnavan
(nghĩa bóng) người ăn mặc lố lăng
triste comme s'il venait d'enterrer Carnaval
buồn như rã đám



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.