Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carlingue


[carlingue]
danh từ giống cái
(hàng hải) rầm dọc (ở tàu thuỷ)
(hàng không) khoang người ngồi (trong máy bay, kể cả buồng lái và phòng hành khách)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.