|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carillonner
| [carillonner] | | nội động từ | | | rung hoà âm | | | Les cloches carillonnent | | chuông rung hòa âm | | | kéo chuông ầm lên | | | Carillonner à la porte | | kéo chuông ầm lên ở cửa | | | làm ầm lên | | ngoại động từ | | | rung chuông báo | | | Carillonner une fête | | rung chuông báo lễ | | | rao ầm lên, tuyên bố ầm lên (một tin tức) | | | Carillonner la victoire de qqn | | tuyên bố ầm lên chiến thắng của ai |
|
|
|
|